Characters remaining: 500/500
Translation

giao thoa

Academic
Friendly

Từ "giao thoa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý.

dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh thông thường:

    • "Các đường ray xe lửa giao thoa nhau tại ga chính."
  • Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Hiện tượng giao thoa ánh sáng đã được chứng minh qua thí nghiệm Young."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngôn ngữ nghệ thuật, "giao thoa" có thể được dùng để diễn tả sự hòa quyện giữa các ý tưởng, văn hóa hay cảm xúc. dụ: "Sự giao thoa giữa văn hóa phương Đông phương Tây tạo nên một bức tranh đa dạng phong phú."
Các từ liên quan từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Giao thoa" có thể liên quan đến các từ như "giao nhau", "chồng chéo", nhưng "giao thoa" thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong khoa học nghệ thuật.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể dùng "hòa quyện", "hợp nhất" để chỉ sự kết hợp của các yếu tố khác nhau.
Chú ý phân biệt:
  • "Giao thoa" không nên nhầm lẫn với "giao lưu", từ này thường chỉ mối quan hệ giao tiếp, trao đổi giữa con người hoặc giữa các nền văn hóa.
  1. 1. t. Bắt tréo nhau. 2. (). d. Hiện tượng xảy ra khi hai chấn động tần số bằng nhau chồng lên nhau, có thể làm cho ánh sáng hay âm mạnh lên, hoặc yếu đi đến triệt tiêu.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giao thoa"